 | [đúng giờ] |
| |  | as regular as clockwork; punctual |
| |  | Nó đúng giờ đến nỗi cứ chỉnh đồng hồ theo nó là được! |
| | He's so punctual that you can set your watch by him! |
| |  | Làm việc gì rất đúng giờ |
| | To do something as regular as clockwork |
| |  | on time; punctually |
| |  | Máy bay cất cánh rất đúng giờ |
| | The plane took off very punctually |