Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đường vòng


[đường vòng]
roundabout route; detour



Roundabout way. Đi đường vòng
To use roundabout ways (to achieve something)
Sao lại đi đường vòng như thế What a roundabout way of doing things!

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.