Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đất nước


[đất nước]
country; nation
Bảo vệ đất nước
To defend one's country
Một đất nước có quá khứ vinh quang / đẫm máu
A country with a glorious/bloody past
Kẻ giúp cho kẻ thù xâm chiếm đất nước mình
Quisling
national



Home country, homeland
Bảo vệ đất nước To defend one's country

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.