Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đầy bụng


[đầy bụng]
to have (an attack of) indigestion; to have dyspepsia
Ăn nhiều quá bị đầy bụng
To get indigestion from overeating



Indigestion, dyspepsia
Ăn nhiều quá bị đầy bụng To get indigestion from overeating

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.