 | [đậu] |
| |  | xem thi đậu |
| |  | Anh đậu hạng mấy? |
| | Where did you come in the exam? |
| |  | (nói về chim) to perch; to alight |
| |  | (nói về xe hơi) to park |
| |  | Đậu xe song song với một xe khác |
| | To double-park |
| |  | Tông vào một xe đang đậu sẵn |
| | To crash into a parked/stationary car |
| |  | (y học) variola; smallpox |
| |  | bean; pea |