Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đồ cổ


[đồ cổ]
antique; (nói chung) antiquities
Người sưu tầm đồ cổ
Antiquarian
Người buôn bán đồ cổ
Antique dealer
Cửa hàng đồ cổ
Antique shop
Ti vi của ông chẳng khác nào đồ cổ
Your television is just like an antique



Antique, antiquities
Cửa hàng bán đồ cổ An antique shop

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.