|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đổi
verb
To change; to exchange; to alter Đổi giấy bạc To change a bank-note
To convert; to transfer
 | [đổi] | | |  | to change; to switch | | |  | Đổi giấy bạc | | | To change a bank-note | | |  | Đổi nhãn hiệu / chuyến bay | | | To switch brands/flights | | |  | Đổi chiến thuật | | | To change one's plan of attack | | |  | to change; to exchange | | |  | to change; to convert |
|
|
|
|