Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đuốc



noun
the torch

[đuốc]
torch
Lễ rước đuốc
Torchlight procession
Người rước đuốc
Torch-bearer
Tụ họp dưới ánh đuốc
To gather by torchlight
Tiếp đuốc
To take up the torch
Một khu vườn lập loè ánh đuốc
A torchlit garden


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.