 | [ấn định] |
| |  | to fix; to set; to assign; to lay down; to define; to prescribe |
| |  | Ấn định nhiệm vụ |
| | To define the task |
| |  | Ấn định trách nhiệm của một cơ quan |
| | To define the responsibility of an agency |
| |  | Ấn định sách lược đấu tranh |
| | To lay down a tactics for struggle |
| |  | Vẫn chưa ấn định được ngày giờ cụ thể |
| | The date is still up in the air |