 | [anh] |
| |  | Great Britain; United Kingdom; England |
| |  | Người Anh |
| | Englishman; Englishwoman;; Britisher; (nói chung) the British; the English |
| |  | Người nói tiếng Anh |
| | English-speaking person; Anglophone |
| |  | Tiếng Anh căn bản |
| | Basic English |
| |  | Tiếng Anh dùng ở Anh / Mỹ |
| | British English/American English |
| |  | Tiếng Anh thương mại |
| | Business English |
| |  | Nghe tiếng Anh giỏi |
| | To have a good ear for English |
| |  | Đi Anh |
| | To go to England |
| |  | Sống ở Anh |
| | To live in England |
| |  | Đội tuyển Anh |
| | The England team |
| |  | Người chơi cho đội tuyển Anh |
| | An England player |
| |  | elder brother |
| |  | Anh bà lớn hơn bà mấy tuổi? |
| | What's the age difference between your elder brother and you?; How much older than you is your elder brother? |
| |  | xem anh họ |
| |  | xem anh ấy |
| |  | Nhà tôi không giỏi tiếng Pháp, nhưng anh mê tiếng Pháp lắm |
| | My husband is not good at French, but he is very fond of French |
| |  | (Form of generic appellation used with young men) |
| |  | Anh nông dân |
| | A young peasant |
| |  | Anh thợ mài dao |
| | A young knife-grinder |
| |  | I; me (when addressing one's younger brother or sister) |
| |  | (Used by a woman or girl addressing her husband or lover) |
| |  | Anh thân yêu |
| | My darling; my love |
| |  | you |
| |  | Anh đang làm gì đó? |
| | What are you doing? |
| |  | Anh đi đâu thế? |
| | Where are you going? |
| |  | Tôi muốn nói chuyện với anh |
| | I want to speak to you |
| |  | your |
| |  | Tôi muốn nói chuyện với bố anh |
| | I want to speak to your father |
| |  | your husband |
| |  | Anh có khoẻ không chị? |
| | How is your husband? |