bình bồng
adj
Flotsam-like kiếp bình bồng a flotsam-like fate
 | [bình bồng] |  | động từ | | |  | go down stream; (nghĩa bóng) go, swim with the stream/tide | | |  | bình bồng còn chút xa xôi (truyện Kiều) | | | she's now wandering, rootless, far from home | | |  | fluctuate | | |  | giá cả bình bồng | | | prices are fluctuating |  | tính từ | | |  | flotsam-like | | |  | kiếp bình bồng | | | a flotsam-like fate |
|
|