Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
băng ca



noun
Stretcher

[băng ca]
stretcher
Khiêng người bệnh trên băng ca
To carry off a sick person on a stretcher


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.