bầu dục
noun
Kidney (of animals raised for meat) bầu dục lợn pig's kidneys
(dùng phụ sau danh từ) Kidney-shaped, elliptical, oval cái khay bầu dục an oval tray chiếc gương hình bầu dục an oval mirror
 | [bầu dục] |  | danh từ (cũng) bồ dục | | |  | kidney (of animals raised for meat) | | |  | bầu dục lợn | | | pig's kidneys | | |  | (dùng phụ sau danh từ) kidney-shaped, elliptical, oval | | |  | cái khay bầu dục | | | an oval tray | | |  | chiếc gương hình bầu dục | | | an oval mirror |
|
|