|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bội bạc
adj
Ungrateful, thankless con người bội bạc an ungrateful person ăn ở bội bạc to behave ungratefully
 | [bội bạc] |  | tính từ. | | |  | ungrateful; thankless | | |  | con người bội bạc | | | an ungrateful person | | |  | ăn ở bội bạc | | | to behave ungratefully | | |  | faithless | | |  | người tình bội bạc | | | faithless lover |
|
|
|
|