bức
noun
(chỉ đơn vị của cái gì thuộc loại tấm) bức ảnh a photograph, a picture bức thư a letter bức thêu an embroidery bức bình phong a screen bức tường a wall bức tranh a painting, a picture
verb
To force, to coerce bao vây bức địch ra hàng
 | [bức] |  | danh từ | | |  | (chỉ đơn vị của cái gì thuộc loại tấm); classifier for | | |  | bức ảnh | | | a photograph, a picture | | |  | bức thư | | | a letter | | |  | bức thêu | | | an embroidery | | |  | bức bình phong | | | a screen | | |  | bức tường | | | a wall | | |  | bức tranh | | | a painting, a picture |  | động từ | | |  | To force, to coerce, constrain | | |  | bao vây bức địch ra hàng | | | to lay a siege and force the enemy to surrender | | |  | bức rút một vị trí | | | to force the withdrawal of a post |  | tính từ | | |  | Sultry, oppressive, stuffy, hot | | |  | trời bức | | | it is sultry |
|
|