|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bi
noun
Marble trẻ con đánh bi children played marbles
Ball ổ bi a ball-bearing kẹo bi sugar-plums
adj
Tragic nhìn đời bi lắm to have a very tragic view of life tình cảnh rất bi the situation is very tragic
 | [bi] |  | danh từ. | | |  | marbles | | |  | trẻ con đánh bi | | | children played marbles | | |  | bắn bi | | | shoot marbles | | |  | ball | | |  | ổ bi | | | a ball-bearing | | |  | kẹo bi | | | sugar-plums |  | tính từ | | |  | tragic, sad, mournful, wistful | | |  | nhìn đời bi lắm | | | to have a very tragic view of life | | |  | tình cảnh rất bi | | | the situation is very tragic |
|
|
|
|