 | [các] |
| |  | the various (pluralizer); each, each one |
| |  | các anh |
| | you |
| |  | các nước xã hội chủ nghĩa |
| | socialist countries |
 | phó từ (dùng phụ trước danh từ) |
| |  | every, all |
| |  | các nước anh em trong phe xã hội chủ nghĩa |
| | all the brother countries in the socialist camp |
| |  | mời các đồng chí ngồi |
| | please sit down, everybody |
| |  | đủ các loại khác nhau |
| | every variety, all and sundry |
 | động từ |
| |  | to pay the difference (in a trade-in), to give in compensation |
| |  | các thêm năm chục đồng để đổi xe đạp cũ lấy xe mới |
| | to pay the difference of 50 dong to trade in one's old bicycle for a new one |
| |  | trả tiền các |
| | to pay the difference |
| |  | các vàng cũng không làm |
| | I won't do it even for a compensation in gold; nothing doing. I won't do it |
| |  | compensate, make up; pay an extra sum in a trade-in |
 | danh từ |
| |  | council-chamber, pavilion |
| |  | card, visiting card |