câng
 | [câng] | | |  | như cấc |  | tính từ | | |  | Brazen-faced, impudent | | |  | mặt cứ câng lên, trông dễ ghét | | | with his impudent face, he is easily disliked |  | động từ | | |  | cherish, coddle, pamper | | |  | con câng | | | pet child |
như cấc
adj
Brazen-faced, impudent mặt cứ câng lên, trông dễ ghét with his impudent face, he is easily disliked
|
|