Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cây bút


[cây bút]
danh từ
Pen (Mỹ), writer
cây bút quen thuộc
a familiar writer
cây bút có triển vọng
a promising writer



Pen (Mỹ), writer
cây bút quen thuộc a familiar writer
cây bút có triển vọng a promising writer

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.