 | [cực hình] |
| |  | torture |
| |  | Dùng cực hình đối với tù binh |
| | To subject a prisoner of war to torture; To torture a prisoner of war |
| |  | Đợi thế này đúng là cực hình! |
| | The waiting is sheer torture! |
| |  | Đối với nó, đi học là một cực hình |
| | When he goes to school, it's as if he was going to his own funeral |