Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
canh tân



verb
To renovate (về chính trị, xã hội)

[canh tân]
động từ
To renovate (về chính trị, xã hội); modernize
có đầu óc canh tân
reform-minded


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.