Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cao thế



adj
High-tension

[cao thế]
high-tension
Đường dây cao thế
High tension wire/line
Dòng điện cao thế
High-tension current


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.