 | [chán chê] |
| |  | more than enough; for a long time |
| |  | ăn uống chán chê mà không hết |
| | we ate more than enough but there was still plenty of food left |
| |  | chờ chán chê mà chẳng thấy anh ta đến |
| | we waited longer than enough without seeing him show up |
| |  | to overflowing; to satiety |