chân phương
adj
Plain chữ viết chân phương của anh ta rất dễ đọc his plain handwriting is easy to read con người chân phương a plain person
 | [chân phương] |  | tính từ | | |  | (of written characters) plain, regular | | |  | chữ viết chân phương của anh ta rất dễ đọc | | | his plain handwriting is easy to read | | |  | right, true, exact, precise; honest | | |  | một người chân phương | | | punctual man |
|
|