 | [chênh lệch] |
| |  | uneven; unequal; differential; of different levels |
| |  | Thuế biểu chênh lệch |
| | Differential tariff |
| |  | Giá cả chênh lệch |
| | The prices are of different levels |
| |  | Lực lượng hai bên rất chênh lệch |
| | Both sides' strength is very unequal |
| |  | difference; disparity; disproportion |
| |  | Chênh lệch tỷ giá |
| | Exchange difference |
| |  | Sự chênh lệch tuổi tác |
| | Age difference/gap; disparity/disproportion in age |
| |  | Họ chênh lệch nhau ba tuổi |
| | There's a three-year gap between them; They're three years apart |
| |  | Chênh lệch số phiếu bầu |
| | Ballot margin |