Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chó đểu


[chó đểu]
arrant cur; rascal; bastard



Arrant cur
thằng chó đểu what an arrant cur!

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.