chói lọi
adj
Resplendent ánh hào quang chói lọi a resplendent halo tấm gương chói lọi a resplendent example
 | [chói lọi] |  | tính từ | | |  | Resplendent; glittering; glaring; brilliant, radiant | | |  | ánh hào quang chói lọi | | | a resplendent halo | | |  | tấm gương chói lọi | | | a resplendent example |
|
|