Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chạm ngõ


[chạm ngõ]
to pay a plighting visit
Mang trầu cau đến chạm ngõ
To bring areca nuts and betel for a plighting visit



To pay a plighting visit
mang trầu cau đến chạm ngõ to bring areca nuts and betel for a plighting visit
lễ chạm ngõ a plighting ceremony

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.