|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chằng chịt
 | [chằng chịt] | | | Cách viết khác: | | | dằng dịt |  | [dằng dịt] |  | động từ | | |  | to interlace | | |  | mạng nhện chằng chịt | | | an interlacing cobweb | | |  | dây thép gai chằng chịt | | | interlacing barbed wire | | |  | mặt rỗ chằng rỗ chịt | | | a very thickly pock-marked face | | |  | những mối liên quan chằng chịt, phức tạp | | | complex and interlacing connections |  | tính từ | | |  | tangled, entangled | | |  | thick | | |  | rỗ chằng chịt | | | pitted, pocked, pockmarked |
To interlace mạng nhện chằng chịt an interlacing cobweb dây thép gai chằng chịt interlacing barbed wire mặt rỗ chằng rỗ chịt a very thickly pock-marked face những mối liên quan chằng chịt, phức tạp complex and interlacing connections
|
|
|
|