 | [chỉ tiêu] |
 | danh từ |
| |  | Target, norm, quota; showing; planned/scheduled figures; norm |
| |  | xây dựng chỉ tiêu sản xuất |
| | to elaborate the production target |
| |  | đạt cả chỉ tiêu số lượng lẫn chỉ tiêu chất lượng |
| | to reach both qualitative and quantitative norms |
| |  | vượt chỉ tiêu của năm ngoái |
| | exceed last year's showing |
| |  | chỉ tiêu kỹ thuật |
| | technical standard |
| |  | hoàn thành chỉ tiêu |
| | fill the norm |