|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chớm
verb
To bud, to begin tình yêu mới chớm budding love hoa chớm nở a budding flower trời chớm lạnh it began to get cold chớm có bệnh dịch an epidemic has begun, there is an incipient epidemic
 | [chớm] |  | động từ | | |  | to bud, stard to, begin to, be about to | | |  | tình yêu mới chớm | | | budding love | | |  | hoa chớm nở | | | a budding flower | | |  | trời chớm lạnh | | | it began to get cold | | |  | chớm có bệnh dịch | | | an epidemic has begun, there is an incipient epidemic |  | tính từ | | |  | just | | |  | incipident |
|
|
|
|