Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chung đụng


[chung đụng]
To rub shoulders with, share with other people
không thích sống chung đụng với những người không tốt
to be loath to rub shoulders with bad people



To rub shoulders with
không thích sống chung đụng với những người không tốt to be loath to rub shoulders with bad people

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.