Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chung cuộc


[chung cuộc]
end; conclusion
Chung cuộc tốt đẹp là coi như mọi sự đều tốt đẹp
All's well that ends well
final
Tỉ số chung cuộc là bao nhiêu?
What's the final score?



Final; end

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.