Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chung kết



noun
Final
trận bóng đá chung kết a football final

[chung kết]
final
Trận bóng đá chung kết
A football final
Luis Figo của câu lạc bộ Real Madrid e mình không đủ sức khoẻ dự trận chung kết ngày 15 tháng 5
Real Madrid's Luis Figo fears he may not be fully fit for the final on May 15


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.