 | [con gái] |
| |  | girl |
| |  | Trường con gái |
| | Girls' school |
| |  | Con gái đông gấp đôi con trai |
| | Girls outnumber boys by two to one |
| |  | daughter |
| |  | Họ có hai con gái và ba con trai |
| | They have two daughters and three sons |
| |  | Bà ấy đến than phiền với tôi về con gái anh |
| | She came and complained to me about your daughter |
| |  | Tên do cha mẹ đặt từ nhỏ (tên thời con gái) |
| |  | Maiden name |