 | [gõ] |
| |  | to knock |
| |  | Gõ cửa |
| | To knock at the door |
| |  | Tôi không thích những người nào vào mà không gõ cửa |
| | I don't like people who come in/enter without knocking |
| |  | to strike |
| |  | Đồng hồ vừa gõ năm tiếng |
| | The clock has just struck five |
| |  | to type |
| |  | Bạn gõ không đúng mật khẩu. Thử gõ lại xem |
| | The password that you typed is not correct. Try typing it again. |