Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gượng dậy



verb
to try to get up; to pick up
nó té và gượng dậy ngay He fell but at once picked himself up

[gượng dậy]
động từ
to try to get up; to pick up
nó té và gượng dậy ngay
He fell but at once picked himself up


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.