Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gắn



verb
to glue; to fasten; to stick
gắn lại một vật bể to glue up a broken object

[gắn]
động từ
to glue; to fasten; to stick
gắn lại một vật bể
to glue up a broken object


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.