Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gọn ghé


[gọn ghé]
Pleasingly tidy.
sách vở xếp gọn ghẻ
Books put in a pleasingly tidy order.
Ăn mặc gọn ghẽ
To dress in a pleasingly tidy manner.



Pleasingly tidy
sách vở xếp gọn ghẻ Books put in a pleasingly tidy order
Ăn mặc gọn ghẽ To dress in a pleasingly tidy manner

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.