Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gang tấc


[gang tấc]
(trong gang tấc) by an inch; by a hair; by a hairbreadth
Chiến thắng trong gang tấc
To gain a narrow victory
Thoát trong gang tấc
To have a lucky/narrow escape



Very short distance

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.