Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giáp trạng


[giáp trạng]
(Tuyến giáp trạng) (từ cũ; nghĩa cũ) thyroid gland.



(Tuyến giáp trạng) (từ cũ; nghĩa cũ) thyroid gland

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.