 | [hành khách] |
| |  | passenger |
| |  | Hành khách thứ 57 |
| | The fifty-seventh passenger |
| |  | Xe buýt này chở được tới 54 hành khách |
| | The bus can take up to 54 passengers |
| |  | Bảo đảm an toàn cho hành khách |
| | To ensure passenger safety |
| |  | Xin mời các hành khách đi Hà Nội đến cổng số hai |
| | Passengers for Hanoi are requested to proceed to gate number two |