Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hướng nghiệp


[hướng nghiệp]
vocational guidance; careers guidance
Cố vấn hướng nghiệp
Careers adviser
Trung tâm thông tin hướng nghiệp
Careers library



Vocational guidance

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.