Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
học sinh


[học sinh]
schoolboy; schoolgirl; pupil; former; grader
Tất cả các học sinh này đều có trình độ bằng nhau
The pupils are all on the same level
Họ là 10 học sinh đứng đầu lớp
They are the ten best pupils in the class
Em trai cô ấy là học sinh lớp 12 trường Lê Hồng Phong
Her younger brother is Le Hong Phong High School's twelfth grader



Schoolboy, schoolgirl, pupil

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.