Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hổi


[hổi]
Steaming [hot].
Bát phổ còn nóng hổi
A steaming hot bowl of noodle soup.
Hôi hổi (láy).
Còn nóng hôi hổi
To be still steaming hot.



Steaming [hot]
Bát phổ còn nóng hổi A steaming hot bowl of noodle soup
Hôi hổi (láy)
Còn nóng hôi hổi To be still steaming hot

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.