 | [hy sinh] |
| |  | to sacrifice |
| |  | Hy sinh trọn đời mình cho công cuộc nghiên cứu khoa học |
| | To sacrifice one's whole life for scientific research |
| |  | Cô ta đã hy sinh cho anh quá nhiều |
| | She has made too many sacrifices for you |
| |  | to lay down/give up one's life; to perish; to die |
| |  | Hy sinh vì tổ quốc |
| | To lay down one's life for one's motherland |