 | [kính trọng] |
| |  | respect |
| |  | Học trò thì phải kính trọng thầy giáo |
| | Pupils must respect their teachers |
| |  | Ông ta là người mà tôi kính trọng nhất trong gia đình này |
| | I respect him above all others in this family |
| |  | Tôi đâu biết ông ta được kính trọng đến thế |
| | I did not know he was so greatly respected |