 | [kế hoạch] |
| |  | plan; scheme; schedule |
| |  | Một kế hoạch có cân nhắc kỹ lưỡng |
| | A well thought-out plan |
| |  | Tất cả kế hoạch của cô ta đều thành công |
| | All her plans came to success |
| |  | Kế hoạch của ông ấy có nhiều chỗ bất tiện |
| | There are drawbacks to his plan; His plan has got drawbacks |
| |  | Lập kế hoạch kinh doanh |
| | To work out the business plan; To plan business |