Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kế hoạch hoá gia đình


[kế hoạch hoá gia đình]
birth-control; family planning
Phát động phong trào kế hoạch hoá gia đình trên khắp cả nước
To launch a nationwide family planning movement
Thực hiện kế hoạch hoá gia đình
To practise birth-control



Family planning

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.