 | [khả nghi] |
| |  | suspicious; shady; fishy; suspect; doubtful |
| |  | Một kẻ có dáng điệu khả nghi |
| | A suspicious-looking individual |
| |  | Có gì khả nghi thì phải trình báo ngay |
| | You should report anything suspicious |
| |  | Tôi thấy cô ta khả nghi lắm |
| | She looks very suspicious to me |